Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái vs khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái

Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái vs khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
Địa điểm Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 120 ha 112
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 80 ha 0 hoặc Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh Mật độ cây xanh >15% 10%
Thời gian vận hành 50 years 2017
Nhà đầu tư hiện tại 2 investors 4 investors
Ngành nghề chính Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng. Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng …
Tỷ lệ lấp đầy 15% 43%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km Ha Noi - Lao Cai High way
Hàng không 200 km from Noi bai airport 180 km from Noi Bai Airport
Xe lửa Yen Bai railway station Yes
Cảng biển 300km from Hai Phong Sea Port 300km from Hai Phong sea Port
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil hard soil
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes 2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 35KV
Nước sạch Công suất 4000 m3 / days Ready
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất >2000m3/days >2000m3/days
Internet và viễn thông IDD, Fireber & Telephone line IDD, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-40 USD 30USD/m2
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level B Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5)
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương)
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch