Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm |
Địa điểm
|
Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái
|
Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
120 ha |
261 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
80 ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
Mật độ cây xanh >15% |
10% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
2 investors
|
VIỆT NAM TOKAI, FOSTER |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng.
|
Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...) |
Tỷ lệ lấp đầy
|
15%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km
|
Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km |
Hàng không
|
200 km from Noi bai airport
|
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km |
Xe lửa
|
Yen Bai railway station
|
Ga Đà Nẵng: 7 km |
Cảng biển
|
300km from Hai Phong Sea Port
|
Cảng biển Tiên Sa: 8 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil
|
K 1,25-2,25 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
23,25m |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
2x25 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
4000 m3 / days |
21.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
>2000m3/days |
4.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-40 USD |
35 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level B |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Yearly |
Đặt cọc
|
5% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
N/A |
Xưởng
|
2 USD
|
$5 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Insurance (yes) |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái
|
Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
|