Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
|
Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh |
Địa điểm
|
Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
120 ha |
350 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
80 ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
Mật độ cây xanh >15% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
2 investors
|
19 |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng.
|
Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
15%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km
|
Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km |
Hàng không
|
200 km from Noi bai airport
|
|
Xe lửa
|
Yen Bai railway station
|
Yes |
Cảng biển
|
300km from Hai Phong Sea Port
|
Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22 KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
4000 m3 / days |
|
Công suất cao nhất
|
|
8000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
>2000m3/days |
3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-40 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level B |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
5% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
2 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái
|
Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh
|