Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
|
Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO) |
Địa điểm
|
Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái
|
Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
120 ha |
184.07 |
Diện tích đất xưởng
|
|
118.1 |
Diện tích còn trống
|
80 ha |
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
Mật độ cây xanh >15% |
20% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2062 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
2 investors
|
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood... |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng.
|
Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
15%
|
2,1% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km
|
Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km |
Hàng không
|
200 km from Noi bai airport
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km |
Xe lửa
|
Yen Bai railway station
|
Cách ga Hải Phòng 45km |
Cảng biển
|
300km from Hai Phong Sea Port
|
Cách cảng Hải Phòng 45km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
35m - 2 làn |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
12m - 2 làn và 28m - 2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
Updating |
Nước sạch
|
Công suất
|
4000 m3 / days |
Updating |
Công suất cao nhất
|
|
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
>2000m3/days |
5200m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-40 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
2062 |
Loại/Hạng
|
Level B |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
5% |
5% Giá trị thuê đất |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
2 USD
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
1.555 VNĐ/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
2.871 VNĐ/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.000VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Updating |
Phí khác
|
yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái
|
Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình
|