So sánh:
Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương vs Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh
Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương vs Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Ascendas - Protrade | ||
Địa điểm | Xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 500 | 400 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Ascendas - Protrade | ||
Ngành nghề chính | Điện và điện tử; sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dược phẩm và thực phẩm; cơ khí chính xác; công nghiệp và phụ tùng ô tô; xông nghiệp hỗ trợ; công nghiệp nhẹ, sạch; vật liệu xây dựng mới | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 30 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho chi Minh Cityh 40 km, Mỹ Phước 6 km,Thu Dau Mot City 20 km | ||
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 45 km | ||
Xe lửa | To station Song Than 40 km | ||
Cảng biển | To seaport Sai Gon 45 km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 28m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 22m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 53 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 4000m3/day | |
Công suất cao nhất | 15000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD | |
Thời hạn thuê | 2057 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương | Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh |