Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương vs Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An

Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương vs Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Ascendas - Protrade Công ty TNHH một thành viên Phú An Thạnh - Long An
Địa điểm Xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Xã An Thạnh, huyện Bến Lức, Long An
Diện tích Tổng diện tích 500 387
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Ascendas - Protrade
Ngành nghề chính Điện và điện tử; sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dược phẩm và thực phẩm; cơ khí chính xác; công nghiệp và phụ tùng ô tô; xông nghiệp hỗ trợ; công nghiệp nhẹ, sạch; vật liệu xây dựng mới May mặc, dệt may; ngành nghề cơ khí và xi mạ; sản xuất vật liệu xây dựng; chế biến thực phẩm, nông sản sau thu hoạch
Tỷ lệ lấp đầy 30
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh Cityh 40 km, Mỹ Phước 6 km,Thu Dau Mot City 20 km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 45 km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 37 km
Xe lửa To station Song Than 40 km
Cảng biển To seaport Sai Gon 45 km Cách cảng sông Bourbon 7 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 28m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 53 MVA
Nước sạch Công suất 4000m3/day 13.000m3/day
Công suất cao nhất 15000m3/day 50.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 80-90 USD
Thời hạn thuê 2057 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch