Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang

Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Tín Nghĩa
Địa điểm xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang;
Diện tích Tổng diện tích 201 ha 133,85 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 10%
Tỷ lệ cây xanh 11,9%
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Dệt nhuộm; may mặc, giày dép; đồ gia dụng bằng gỗ, nhựa, nhôm, sắt, tráng men; cơ khí; điện, điện tử; vật liệu xây dựng Chế biến nông, thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; sản phẩm thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; chế biến lâm sản, đồ mộc gia dụng; lắp ráp điện tử; may mặc, da giày; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí; thức ăn gia súc..
Tỷ lệ lấp đầy 65% 40%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ -Cách trung tâm Tp. HCM 47km, Cách khu CN cao Tp. HCM 29km ,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 20km, to Rach Gia city: 90km Ho Chi Minh City: 230km
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km, Cách Sân bay Long Thành to TanSon Nhat Airport:230km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 10 km, ga Sài Gòn: 50 km
Cảng biển Cảng Cát Lái: 35 km; cảng Cái Mép Thị Vải :45km Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính rộng đến 40m : 4 làn xe 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 10.000m3 /ngày, đêm 9.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm 4.000m3/day
Internet và viễn thông các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel… đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp. ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160 USD/m2 15 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán linh hoạt hàng năm/1 lần
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng Giá thuê xưởng 2 USD
Thời hạn thuê 2 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 3 months
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2 0,5USD/m2/years
Phương thức thanh toán hàng năm 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 2USD 0.3 USD
Bình thường 0.067USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.044 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.5 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch