Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tâm Thắng - Đăk Nông

Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tâm Thắng - Đăk Nông

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Tín Nghĩa
Địa điểm xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Xã Tâm Thắng - huyện Cư Jút - Đắk Nông
Diện tích Tổng diện tích 201 ha 181 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 11,9%
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Dệt nhuộm; may mặc, giày dép; đồ gia dụng bằng gỗ, nhựa, nhôm, sắt, tráng men; cơ khí; điện, điện tử; vật liệu xây dựng ngành công nghiệp chế biến nông, lâm sản, vật liệu xây dựng…
Tỷ lệ lấp đầy 65% 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ -Cách trung tâm Tp. HCM 47km, Cách khu CN cao Tp. HCM 29km ,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 20km, To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km, Cách Sân bay Long Thành To Pleiku airport: 100km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 10 km, ga Sài Gòn: 50 km
Cảng biển Cảng Cát Lái: 35 km; cảng Cái Mép Thị Vải :45km Quy Nhon Sea Port: 215km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính rộng đến 40m : 4 làn xe Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 2x25MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3 /ngày, đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel… đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp. ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160 USD/m2 15-25 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán linh hoạt 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $2
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 2USD 0.1 USD
Bình thường 0.067USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.044 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.5 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level C
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai Khu công nghiệp Tâm Thắng - Đăk Nông
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch