Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai

Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Tín Nghĩa Công ty Phát triển KCN Biên Hòa (SONADEZI)
Địa điểm xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 201 ha 365 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 11,9% 10%
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Kobelco (Singapore), Design Intenational (Pháp), CP V-Trac (US), Jinhung Vina, Henkel Dongsung, Kwwang Vina Industrial (Hàn Quốc), Hisamitsu (Nhật Bản)
Ngành nghề chính Dệt nhuộm; may mặc, giày dép; đồ gia dụng bằng gỗ, nhựa, nhôm, sắt, tráng men; cơ khí; điện, điện tử; vật liệu xây dựng Cơ khí; điện, điện tử; gia công may mặc, dệt; giày da, chế biến cao su; đồ gỗ gia dụng; thực phẩm; sản xuất, lắp ráp các thiết bị và phụ tùng thay thế; vật liệu xây dựng; chế tác đồ trang sức; hóa dược, hóa chất và liên quan đến hóa chất
Tỷ lệ lấp đầy 65% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ -Cách trung tâm Tp. HCM 47km, Cách khu CN cao Tp. HCM 29km ,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 20km, Trung tâm thành phố Biên Hoà: 5 km, thành phố Hồ Chí Minh: 25 km
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km, Cách Sân bay Long Thành Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 10 km, ga Sài Gòn: 50 km Ga Sài Gòn: 28 km
Cảng biển Cảng Cát Lái: 35 km; cảng Cái Mép Thị Vải :45km Cảng Đồng Nai: 2 km, cảng Sài Gòn: 20 km, cảng Phú Mỹ: 44 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính rộng đến 40m : 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3 /ngày, đêm 20.000 m3/day
Công suất cao nhất 25.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm 8.000 m3/day
Internet và viễn thông các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel… đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp. ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160 USD/m2 70-80 USD/m2
Thời hạn thuê 50 năm 2050
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán linh hoạt 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu 1.000m2
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 2USD 0.1 USD
Bình thường 0.067USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.044 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.5 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch