So sánh:
Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên vs Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên vs Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Tiền Phong và Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Bắc Tiền Phong | |
Địa điểm | xã An Phú, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Xã Phong Cốc, Yên Hải, Liên Vị, Tiền Phong; thị xã Quảng Yên; tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 68,4 ha | 3710 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN TÔM VÀNG, CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP TUY HOÀ | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp nhẹ và sạch, (chế biến nông sản, cơ khí, đồ dùng gia đình, mộc dân dụng, đồ hộp, nước giải khát...). | Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp chế biến nông sản, thủy sản và chế biến hàng xuất khẩu | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 5km, Road 1A | Thành phố Hạ Long: 50km | |
Hàng không | To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 10km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | Quy Nhơn seaPort: 100km | Đối diện cảng Đình Vũ | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes 40m | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes: 20 m | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 65 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | |
Công suất cao nhất | 15000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | 4 USD | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level C | Level A | |
Phí khác | yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên | Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh |