Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên
|
Công ty TNHH Thép Long An |
Địa điểm
|
xã An Phú, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Xã An Nhựt Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
68,4 ha |
120 |
Diện tích đất xưởng
|
|
71 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN TÔM VÀNG, CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP TUY HOÀ
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp nhẹ và sạch, (chế biến nông sản, cơ khí, đồ dùng gia đình, mộc dân dụng, đồ hộp, nước giải khát...).
|
Công nghiệp chế biến; công nghiệp nhẹ; công nghiệp hóa chất; vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng; công nghiệp kỹ thuật cao |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 5km, Road 1A
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km |
Hàng không
|
To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 10km
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 29km |
Xe lửa
|
|
Cách ga Sài Gòn: 34km |
Cảng biển
|
Quy Nhơn seaPort: 100km
|
Cách cảng Sài Gòn: 23km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes 40m |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes: 20 m |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
65 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
40m3/ha/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
180 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
3 months |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
4 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level C |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên
|
Khu công nghiệp An Nhựt Tân - Long An
|