So sánh:
Khu công nghiệp An Nhựt Tân - Long An vs Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh
Khu công nghiệp An Nhựt Tân - Long An vs Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Thép Long An | ||
Địa điểm | Xã An Nhựt Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 120 | 150 ha |
Diện tích đất xưởng | 71 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến; công nghiệp nhẹ; công nghiệp hóa chất; vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng; công nghiệp kỹ thuật cao | KCN Tiên Yên là KCN có vị trí thuận lợi về đường biển, phù hợp cho giao thương hàng hóa, thuận lợi cho hoạt động đầu tư của doanh nghiệp nước ngoài | |
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km | ||
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 29km | ||
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn: 34km | ||
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn: 23km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 180 USD | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp An Nhựt Tân - Long An | Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh |