Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Nhựt Tân - Long An vs Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương

Khu công nghiệp An Nhựt Tân - Long An vs Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Thép Long An Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh
Địa điểm Xã An Nhựt Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An Xã Bình Hòa, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 120 138.7
Diện tích đất xưởng 71
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến; công nghiệp nhẹ; công nghiệp hóa chất; vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng; công nghiệp kỹ thuật cao Công nghiệp dệt, may mặc, giày da; điện, điện tử; cơ khí lắp ráp máy móc, thiết bị, các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; chế biến nông lâm sản như chè, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ, giấy; Vật liệu xây dựng và gốm sứ cao cấp; hóa mỹ ph
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km To Ho chi Minh City 15 km, Thu Dau Mot City 20 km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 29km To Airport Tan Son Nhat 12 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn: 34km To station Song Than 2 km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn: 23km To seaport Tan Cang 12 km, Ben Nghe seaport 16 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 9m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 25 MVA
Nước sạch Công suất 4000m3/ day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 180 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2046
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Nhựt Tân - Long An Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch