| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Tây Ninh | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 72 ha | 191 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  | 10.4801 | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50-70 years | 2003 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại | Hai Dương Seafood, Mía đường Bến Tre, CP Chăn nuôi bên tre, Gạch nam Việt |  | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Chế biến thuỷ sản, nông sản; sản xuất thức ăn thuỷ sản, gia súc;… |  | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 50% | 100% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 192  km
To Phanthiet city: 12km | To Ho Chi Minh City43,5 km | 
                                                
                                                        | Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 182km | To  Interntional Airport Tan Son Nhat 37 km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Phan thiet railway station:5km | To Station Sai Gon: 46km | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Vung tau Sea Port: 160km | To Seaport Sai Gon : 45km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |  | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes |  | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 - 4 lanes |  | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV | 110KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 40MVA | 40MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day |  | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất |  |  | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 15.000m3/day | 5.000m3/day | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 70 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 50 years |  | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A |  | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months |  | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 3 months |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha |  | 
                                                
                                                        | Xưởng | 3-5USD/m2 |  | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.1 USD/m2 | 0.35 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | 
                                                
                                                        | Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp An Hiệp - Tỉnh Bến Tre | Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh |