Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Hiệp - Tỉnh Bến Tre vs Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang

Khu công nghiệp An Hiệp - Tỉnh Bến Tre vs Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang
Địa điểm Ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Diện tích Tổng diện tích 72 ha 202
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50-70 years 2059
Nhà đầu tư hiện tại Hai Dương Seafood, Mía đường Bến Tre, CP Chăn nuôi bên tre, Gạch nam Việt
Ngành nghề chính Chế biến thuỷ sản, nông sản; sản xuất thức ăn thuỷ sản, gia súc;… Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
Tỷ lệ lấp đầy 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 192 km To Phanthiet city: 12km Cách thành phố cần thơ 10 km;
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 182km Cách sân bay Cần Thơ 15 km
Xe lửa Phan thiet railway station:5km
Cảng biển Vung tau Sea Port: 160km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.1 USD/m2 0,5USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Hiệp - Tỉnh Bến Tre Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch