Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Hiệp - Tỉnh Bến Tre vs Khu công nghiệp Giao Long - Tỉnh Bến Tre

Khu công nghiệp An Hiệp - Tỉnh Bến Tre vs Khu công nghiệp Giao Long - Tỉnh Bến Tre

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre
Địa điểm Ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre xã An Phước,huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Diện tích Tổng diện tích 72 ha 68
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50-70 years 2004
Nhà đầu tư hiện tại Hai Dương Seafood, Mía đường Bến Tre, CP Chăn nuôi bên tre, Gạch nam Việt Jacobi Carbon Vietnam, Chăn nuôi American and Việt Nam, TNHH RDC, TNHH May Alliance One, Pungkook (Thailand)
Ngành nghề chính Chế biến thuỷ sản, nông sản; sản xuất thức ăn thuỷ sản, gia súc;… Thủy hải sản; thủy hải sản; may mặc thời trang cao cấp; giày da; dệt; chế biến thực phẩm; cơ khí
Tỷ lệ lấp đầy 50% 92%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 192 km To Phanthiet city: 12km To Ho Chi Minh city: 85 km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 182km To Tan Son Nhat Airport: 90km
Xe lửa Phan thiet railway station:5km
Cảng biển Vung tau Sea Port: 160km Saigon Sea Port: 90km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes Number of lane: 2 - 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day 15.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 15 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3-5USD/m2 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.1 USD/m2 0.1 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Hiệp - Tỉnh Bến Tre Khu công nghiệp Giao Long - Tỉnh Bến Tre
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch