Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre
|
Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre |
Địa điểm
|
Ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
xã An Phước,huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
72 ha |
68 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50-70 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Hai Dương Seafood, Mía đường Bến Tre, CP Chăn nuôi bên tre, Gạch nam Việt
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến thuỷ sản, nông sản; sản xuất thức ăn thuỷ sản, gia súc;…
|
Thủy hải sản; thủy hải sản; may mặc thời trang cao cấp; giày da; dệt; chế biến thực phẩm; cơ khí |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh city: 192 km
To Phanthiet city: 12km
|
To Ho Chi Minh city: 85 km |
Hàng không
|
To Tan Son Nhat Airport: 182km
|
To Tan Son Nhat Airport: 90km |
Xe lửa
|
Phan thiet railway station:5km
|
|
Cảng biển
|
Vung tau Sea Port: 160km
|
Saigon Sea Port: 90km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4-6 lanes |
Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 - 4 lanes |
Number of lane: 2 - 4 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 380V and 22KV |
Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
40m3/ha/day |
40m3/ha/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
15.000m3/day |
15.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
25-30 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
3 months |
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3-5USD/m2
|
3-5USD/m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.1 USD/m2 |
0.1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp An Hiệp - Tỉnh Bến Tre
|
Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre
|