Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng

Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH cổ phần đầu tư Holdings Thâm Quyết Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Hải Phòng
Địa điểm Xã Hồng Phong, Bắc Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 196.1 ha 600
Diện tích đất xưởng 401
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10% 40ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2008 2011
Nhà đầu tư hiện tại 35 (china) 60
Ngành nghề chính Công nghiệp nhẹ, sản xuất thông tin điện tử, điện quang,văn phòng phẩm; chế tạo máy móc thiết bị; dệt may Điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 50 95%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng: 16km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km
Hàng không To Cat Bi International airport: 22km; To Noi Bai International airport: 128km;
Xe lửa Ga Hải Phòng: 18km 5km
Cảng biển Cách cảng Đình Vũ 25 km; cách cảng Lạch Huyện 43 km Hai Phong port: 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 43m Width: 32m (4 lands)
Đường nhánh phụ Width: 16-35m Width: 22m (2lands)
Nguồn điện Điện áp 110kV/35kV/22kV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/day
Công suất cao nhất 30.000m3/ngày đêm 30.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/ngày đêm 5.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-100 USD 85-100 USD
Thời hạn thuê 2058 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch