Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH cổ phần đầu tư Holdings Thâm Quyết
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp |
Địa điểm
|
Xã Hồng Phong, Bắc Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
|
KP3, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
196.1 ha |
215 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2008
|
1999 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
35 (china)
|
27 |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp nhẹ, sản xuất thông tin điện tử, điện quang,văn phòng phẩm; chế tạo máy móc thiết bị; dệt may
|
Cơ khí, lắp ráp điện tử; may, dệt, da, dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ, thủy tinh, nhựa, cao su, nhôm, gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị nội thất và chế biến lương thực, thực phẩm |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50
|
100 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng: 16km
|
Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 15 km |
Hàng không
|
To Cat Bi International airport: 22km;
|
Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 6 km |
Xe lửa
|
Ga Hải Phòng: 18km
|
Cách ga Sài Gòn 16 km |
Cảng biển
|
Cách cảng Đình Vũ 25 km; cách cảng Lạch Huyện 43 km
|
Cách cảng Sài Gòn 18 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 43m |
Width: 20m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 16-35m |
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kV/35kV/22kV |
110/15KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
45 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
30.000m3/ngày đêm |
3000 m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10.000m3/ngày đêm |
2000 m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80-100 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2058 |
2049 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng
|
Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh
|