|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH cổ phần đầu tư Holdings Thâm Quyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang |
|
Địa điểm
|
Xã Hồng Phong, Bắc Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
|
Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
196.1 ha |
82 |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
Updating |
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
0% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
2008
|
2005 |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
35 (china)
|
25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc |
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp nhẹ, sản xuất thông tin điện tử, điện quang,văn phòng phẩm; chế tạo máy móc thiết bị; dệt may
|
- Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi. |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
50
|
100% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng: 16km
|
Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km |
|
Hàng không
|
To Cat Bi International airport: 22km;
|
Cách sân bay Nội Bài 75km |
|
Xe lửa
|
Ga Hải Phòng: 18km
|
Cách ga Hải Dương 16km |
|
Cảng biển
|
Cách cảng Đình Vũ 25 km; cách cảng Lạch Huyện 43 km
|
Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
|
Updating |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 43m |
23.25m - 30m |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 16-35m |
17.5m |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kV/35kV/22kV |
Power line: 110/35KV |
|
Công suất nguồn
|
40 MVA |
Updating |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
4.400 m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
30.000m3/ngày đêm |
Updating |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10.000m3/ngày đêm |
4.000m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80-100 USD |
80 USD/m2 |
|
Thời hạn thuê
|
2058 |
2053 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
|
Đặt cọc
|
0.05 |
Updating |
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
|
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 tháng/ 12 tháng |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
3.383 VNĐ/kwh |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
1.853 VNĐ/kwh |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.210 VNĐ/kwh |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
15.000 VNĐ/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
|
Phí khác
|
yes
|
Updating |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng
|
Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương
|