Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH cổ phần đầu tư Holdings Thâm Quyết
|
Công ty TNHH Tân Thuận |
Địa điểm
|
Xã Hồng Phong, Bắc Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
|
Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
196.1 ha |
300 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2008
|
1991 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
35 (china)
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp nhẹ, sản xuất thông tin điện tử, điện quang,văn phòng phẩm; chế tạo máy móc thiết bị; dệt may
|
Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50
|
95% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng: 16km
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km |
Hàng không
|
To Cat Bi International airport: 22km;
|
Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km |
Xe lửa
|
Ga Hải Phòng: 18km
|
8km đến Ga Sài Gòn |
Cảng biển
|
Cách cảng Đình Vũ 25 km; cách cảng Lạch Huyện 43 km
|
Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 43m |
4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Width: 16-35m |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kV/35kV/22kV |
110/35/22 KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
120 MW , có thể tăng |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
30.000m3/ngày đêm |
20000 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10.000m3/ngày đêm |
15000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80-100 USD |
260USD |
Thời hạn thuê
|
2058 |
Đến hết ngày 23/09/2041 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
5,5-6,5 USD/m2/tháng |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 tháng/12 tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.11 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.06 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.04 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.42 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.32USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Loại B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Loại A |
Phí khác
|
yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng
|
Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh
|