So sánh:
Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương vs Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương vs Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | |
Địa điểm | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 180ha | 1686 |
Diện tích đất xưởng | Updating | ||
Diện tích còn trống | Updating | ||
Tỷ lệ cây xanh | Updating | ||
Thời gian vận hành | 2021 | 1996 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện tử và hỗ trợ; Công nghiệp, cơ khí; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; Các ngành công nghiệp nhẹ khác | Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 90 % | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 70km; Cách thị trấn Chí Linh 20km ; Cách thành phố Hải Dương 12km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km | |
Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 79km; Các Sân bay Cát Bi 54km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km | |
Xe lửa | Cách Ga Hải Dương 13km | ||
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 50km | Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Updating | Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Updating | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x25MVA | 2x40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5.000m3/ngày | |
Công suất cao nhất | 5.000m3/ngày | 45000 m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.100m3/ngày | 18000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 75USD | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2071 | 2046 | |
Loại/Hạng | Updating | Level A | |
Phương thức thanh toán | Một lần | 12 months | |
Đặt cọc | Updating | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Không có | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.6USD/m2/năm | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.12 USD/Kwh | 0.1 USD |
Bình thường | 0.07 USD/Kwh | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.04 USD/Kwh | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.6 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.4 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào) | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B | Level A | |
Phí khác | Updating | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương | Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh |