Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Dịch vụ công ích quận 2 |
Địa điểm
|
Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
|
936 Nguyễn thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
180ha |
111.7 |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
|
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
Updating |
|
Thời gian vận hành
|
2021
|
2003 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Updating
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện tử và hỗ trợ; Công nghiệp, cơ khí; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; Các ngành công nghiệp nhẹ khác
|
Cơ khí chế tạo máy; điện tử công nghệ thông tin; hoá dược, thảo dược, thuốc y tế; hoá chất công nghiệp nhựa, cao su kỹ thuật cao; vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, dụng cụ thể dục thể thao |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 70km; Cách thị trấn Chí Linh 20km ; Cách thành phố Hải Dương 12km
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 15 km; cách xa lộ Hà Nội khoảng 5 km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Nội Bài 79km; Các Sân bay Cát Bi 54km
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 19 km |
Xe lửa
|
Cách Ga Hải Dương 13km
|
Cách Ga Sài Gòn 15 km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 50km
|
Cảng Cát Lái khoảng 0.7km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Updating |
Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Updating |
Width: 24m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x25MVA |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000m3/ngày |
|
Công suất cao nhất
|
5.000m3/ngày |
6.000 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.100m3/ngày |
6.000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
75USD |
90 USD |
Thời hạn thuê
|
2071 |
2061 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Updating |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
Không có
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.6USD/m2/năm |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.12 USD/Kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.07 USD/Kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.04 USD/Kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.6 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.4 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào) |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B |
Level A |
Phí khác
|
Updating
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương
|
Khu công nghiệp Cát Lái 2 - Thành phố Hồ Chí Minh
|