Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
|
Công ty TNHH VSIP Hải Dương |
Địa điểm
|
Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
|
Cẩm Giàng, Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
180ha |
150 |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
|
Diện tích còn trống
|
Updating |
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
Updating |
|
Thời gian vận hành
|
2021
|
2016 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Updating
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện tử và hỗ trợ; Công nghiệp, cơ khí; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; Các ngành công nghiệp nhẹ khác
|
May mặc,giày dép, điện tử,sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 70km; Cách thị trấn Chí Linh 20km ; Cách thành phố Hải Dương 12km
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Nội Bài 79km; Các Sân bay Cát Bi 54km
|
To Noi Bai International airport: 80 km; |
Xe lửa
|
Cách Ga Hải Dương 13km
|
YES |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 50km
|
Hai Phong port: 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Updating |
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Updating |
Width: 13m & 23m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x25MVA |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000m3/ngày |
10.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
5.000m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.100m3/ngày |
3.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
75USD |
70 USD |
Thời hạn thuê
|
2071 |
2066 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Updating |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
Không có
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.6USD/m2/năm |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.12 USD/Kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.07 USD/Kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.04 USD/Kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.6 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.4 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào) |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B |
Level A |
Phí khác
|
Updating
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương
|
Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương
|