Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Amata
|
|
Địa điểm
|
Phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
494 ha |
68 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Máy vi tính và phụ kiện; chế biến thực phẩm; chế tạo, lắp ráp điện, cơ khí, điện tử; sản phẩm da, dệt, may mặc, len, giầy dép; vật liệu xây dựng; sản xuất phụ tùng, chế tạo ô tô; dược phẩm, nông dược...
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 32 km
|
to Rach Gia city: 20km
Ho Chi Minh City: 230km |
Hàng không
|
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 32 km
|
to TanSon Nhat Airport:230km |
Xe lửa
|
Ga Sài Gòn: 32 km
|
|
Cảng biển
|
Cảng Đồng Nai: 4 km, Tân cảng: 26 km, cảng Sài Gòn: 32 km, cảng Phú Mỹ: 40 km.
|
Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn
|
80 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
4000m3/day |
4.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2000m3/day |
QCVN |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
45 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2045 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$3
|
2 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.3 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Amata - Đồng Nai
|
khu công nghiệp Tắc Cậu - Kiên Giang
|