Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An vs Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên

Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An vs Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN THÀNH LONG AN Công ty Cổ phần phát triển Khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ Hưng Yên
Địa điểm •Quốc lộ N2 xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An đường 39A mới, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 1800 280ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 2018
Nhà đầu tư hiện tại Updating
Ngành nghề chính Công nghiệp điện, điện tử, các ngành công nghệ cao, vật liệu xây dựng và cơ khí, duợc phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng,...
Tỷ lệ lấp đầy 60%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thủ đô Hà Nội 32km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 50km
Xe lửa Ga Hà Nội 35km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 75km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất - Đồng bằng phù sa, thấp dần từ Tây sang Đông. - Độ cao nền xây dựng: 2,2m - Đại tầng khảo sát có lớp 1- bùn sét, có hệ số rỗng lớn (e>2.000) và cường độ kháng cắt thấp. Độ nén lún của lớp tương đối cao. Updating
Giao thông nội khu Đường chính Hệ thống giao thông đối nội được chủ đầu tư quy hoạch một cách đồng bộ và hiện đại với mạng lưới đường nhựa được phân bố đều khắp KCN có lộ giới từ 26-77m.
Đường nhánh phụ
Nguồn điện Điện áp 110/22 KV - 2 x 40MVA Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 7x63MVA
Nước sạch Công suất 29.315m³/ngày đêm 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 24.000m³/ngày. 8.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 99 USD
Thời hạn thuê 50 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán Updating
Đặt cọc Updating
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng Không có
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý Theo BQL Khu công nghiệp 0.7 USD/m2/ năm
Phương thức thanh toán Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.123 USD
Bình thường Theo EVN 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.042 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước Theo EVN 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Updating
Phương thức thanh toán Updating
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating
Phí khác Updating
Chi tiết Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch