So sánh:
Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An vs Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh
Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An vs Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN THÀNH LONG AN | Deep C | |
Địa điểm | •Quốc lộ N2 xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 1800 | 1680.3 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | |||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | |||
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km | Cách Cảng hàng không quốc tế Cát Bi 20km, Cách Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn 80 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách Cảng Đình Vũ - Hải Phòng chỉ 15 km, Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 30 km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | - Đồng bằng phù sa, thấp dần từ Tây sang Đông. - Độ cao nền xây dựng: 2,2m - Đại tầng khảo sát có lớp 1- bùn sét, có hệ số rỗng lớn (e>2.000) và cường độ kháng cắt thấp. Độ nén lún của lớp tương đối cao. | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Hệ thống giao thông đối nội được chủ đầu tư quy hoạch một cách đồng bộ và hiện đại với mạng lưới đường nhựa được phân bố đều khắp KCN có lộ giới từ 26-77m. | |
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV - 2 x 40MVA | 110/22kV |
Công suất nguồn | 353 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 29.315m³/ngày đêm | 12.000 m3 |
Công suất cao nhất | 24.000 m3 | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m³/ngày. | 10.000 - 20.000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | Theo BQL Khu công nghiệp | 0.069 USD/m2/tháng |
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | Theo EVN | ||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | Theo EVN | |
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.9 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An | Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh |