Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công viên phần mềm Quang Trung
|
CÔNG TY TNHH NHỰT THÀNH TÂN |
Địa điểm
|
Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt nam
|
xã Tân Hương, huyện Châu thành, tỉnh Tiền Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
43 ha |
197,33 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH Shinkawa Việt Nam, Công ty TNHH Gifu Kogyo Việt Nam, Công ty TNHH Unico Việt Nam (Japan), Công ty TNHH Actsone, Công ty TNHH Acenet, Công ty TNHH Augen Việt Nam, vv...
|
CÔNG TY TNHH LONG JI, CÔNG TY CỔ PHẦN TEX – GIANG,CÔNG TY TNHH HIGASHIMARU VIỆT NAM |
Ngành nghề chính
|
Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, phần mềm,
|
Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.99
|
1 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
to Ho Chi Minh city: 0km
|
to Ho Chi Minh city: 50km |
Hàng không
|
To Tan San Nhat Airport:8km
|
To Tan San Nhat Airport:56km |
Xe lửa
|
yes (8km)
|
yes |
Cảng biển
|
to Saigon Sea Port 10km
|
to Saigon Sea Port 35km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes: 30 m |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes: 13,5m |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
3.600m3/days |
15.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
1.600m3/day |
10.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
|
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
60-80 USD |
Thời hạn thuê
|
50-70 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
16
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang
|