Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công viên phần mềm Quang Trung
|
Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn |
Địa điểm
|
Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt nam
|
Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
43 ha |
314,23 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH Shinkawa Việt Nam, Công ty TNHH Gifu Kogyo Việt Nam, Công ty TNHH Unico Việt Nam (Japan), Công ty TNHH Actsone, Công ty TNHH Acenet, Công ty TNHH Augen Việt Nam, vv...
|
|
Ngành nghề chính
|
Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, phần mềm,
|
Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.99
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
to Ho Chi Minh city: 0km
|
cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km |
Hàng không
|
To Tan San Nhat Airport:8km
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km |
Xe lửa
|
yes (8km)
|
có |
Cảng biển
|
to Saigon Sea Port 10km
|
cách cảng Sài Gòn 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes: 30 m |
4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes: 13,5m |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
3.600m3/days |
10.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
1.600m3/day |
1.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
160-180 USD |
Thời hạn thuê
|
50-70 years |
50 năm |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
16
|
4 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5USD/m2 |
1USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.11USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.067 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.04 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.5USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.32 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai
|