Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công viên phần mềm Quang Trung
|
Công ty Phát triển Hạ tầng các Khu công nghiệp Tiền Giang |
Địa điểm
|
Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt nam
|
xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
43 ha |
79,14 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH Shinkawa Việt Nam, Công ty TNHH Gifu Kogyo Việt Nam, Công ty TNHH Unico Việt Nam (Japan), Công ty TNHH Actsone, Công ty TNHH Acenet, Công ty TNHH Augen Việt Nam, vv...
|
XÍ NGHỆP CHẾ BIẾN GẠO VIỆT NGUYÊN, |
Ngành nghề chính
|
Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, phần mềm,
|
Chế biến thức ăn gia súc; Chế biến thủy, hải sản xuất khẩu; Sản xuất bao bì PP; Chế biến nông sản; Dịch vụ kho lạnh; Sản xuất kinh doanh, gia công hàng may mặc; Sản xuất bánh tráng; các loại nước giải khát; Sản xuất bê tông thương phẩm; Đóng sửa các phương |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.99
|
1 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
to Ho Chi Minh city: 0km
|
to Ho Chi Minh city: 72km |
Hàng không
|
To Tan San Nhat Airport:8km
|
To Tan San Nhat Airport:86km |
Xe lửa
|
yes (8km)
|
yes |
Cảng biển
|
to Saigon Sea Port 10km
|
to Saigon Sea Port 80km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes: 30 m |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes: 13,5m |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
3.600m3/days |
5.000m3/days |
Công suất cao nhất
|
|
40.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
1.600m3/day |
QCVN |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
|
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
60-80 USD |
Thời hạn thuê
|
50-70 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
16
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang
|