Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Long Giang - Tỉnh Tiền Giang

Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Long Giang - Tỉnh Tiền Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công viên phần mềm Quang Trung Công ty TNHH Phát Triển Khu Công Nghiệp Long Giang
Địa điểm Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt nam Xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 43 ha 540 ha
Diện tích đất xưởng 383,25 ha
Diện tích còn trống 88 ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Shinkawa Việt Nam, Công ty TNHH Gifu Kogyo Việt Nam, Công ty TNHH Unico Việt Nam (Japan), Công ty TNHH Actsone, Công ty TNHH Acenet, Công ty TNHH Augen Việt Nam, vv... 53 Investors: HAILIANG (VIETNAM) COPPER MANUF.CO.,LTD (China), UNI-BRAN EDIBLE OILS CO., LTD, LOCK
Ngành nghề chính Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, phần mềm, Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố
Tỷ lệ lấp đầy 0.99 74 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ho Chi Minh city: 0km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 66 km; Cách nút giao cao tốc TP. Hồ Chí Minh - Trung Lương 5 km; Cách trung tâm thành phố Mỹ Tho 15 km
Hàng không To Tan San Nhat Airport:8km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 67 km
Xe lửa yes (8km)
Cảng biển to Saigon Sea Port 10km Cách cảng Cát Lái 75 km; cách cảng Quốc tế Long An 71 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes: 30 m 4 làn xe
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 13,5m 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 2*63 MVA
Nước sạch Công suất 3.600m3/days 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 48.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1.600m3/day 40.000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 150 USD
Thời hạn thuê 50-70 years 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months theo năm
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 16 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.36 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11 USD
Bình thường 0.05 USD 0.067USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.04USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.32USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Long Giang - Tỉnh Tiền Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch