Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh

Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC)
Địa điểm Quốc oai và huyện Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 391 ha 569.27 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 50-70 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty liên doanh y học Việt-Hàn, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp Á Châu,Công ty TNHH Widia Shinki Việt Nam, FPT
Ngành nghề chính Công nghệ thông tin, viễn thông, điện tử, sinh học, cơ điện tử, chế tạo máy, vật liệu mới, năng lượng mới… Ưu tiên các loại hình công nghiệp sử dụng công nghệ cao, sản xuất sạch, giảm khói bụi và tiếng ồn
Tỷ lệ lấp đầy 50% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ha Noi city: 10km To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km
Hàng không To Noi Bait Airport:38km To Noi Bai Airport: 80km
Xe lửa yes (8km)
Cảng biển to Hai Phong Sea Port 110km To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes: 30 m Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 13,5m Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 3x63MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 3.000m3/days 19.000m3/day
Công suất cao nhất 36.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 42.600m3/day loại A theo QCVN 24:2009/BTNMT QCVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 300.000 lines ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-100USD 50 USD
Thời hạn thuê 50-70 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 16 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch