Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt |
Địa điểm
|
Quốc oai và huyện Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam
|
xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
391 ha |
365 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
15% |
|
Thời gian vận hành
|
50-70 years
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty liên doanh y học Việt-Hàn, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp Á Châu,Công ty TNHH Widia Shinki Việt Nam, FPT
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghệ thông tin, viễn thông, điện tử, sinh học, cơ điện tử, chế tạo máy, vật liệu mới, năng lượng mới…
|
Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
60 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
to Ha Noi city: 10km
|
cách thành phố Đà Nẵng 70km |
Hàng không
|
To Noi Bait Airport:38km
|
Cách sân bay Đà Nẵng: 70km |
Xe lửa
|
yes (8km)
|
Ga Tam Kỳ: 13km |
Cảng biển
|
to Hai Phong Sea Port 110km
|
cách cảng Tiên Sa: 75 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes: 30 m |
4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes: 13,5m |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
3x63MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
3.000m3/days |
4.200m3/day |
Công suất cao nhất
|
36.000m3/days |
Nhà máy nước Phú Ninh |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
42.600m3/day loại A theo QCVN 24:2009/BTNMT |
2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line 300.000 lines
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80-100USD |
30-35USD |
Thời hạn thuê
|
50-70 years |
50 năm |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
16
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5USD/m2 |
0.25 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội
|
Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam
|