Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai

Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn
Địa điểm Quốc oai và huyện Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
Diện tích Tổng diện tích 391 ha 314,23 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15% 10%
Thời gian vận hành 50-70 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty liên doanh y học Việt-Hàn, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp Á Châu,Công ty TNHH Widia Shinki Việt Nam, FPT
Ngành nghề chính Công nghệ thông tin, viễn thông, điện tử, sinh học, cơ điện tử, chế tạo máy, vật liệu mới, năng lượng mới… Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục
Tỷ lệ lấp đầy 50% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ha Noi city: 10km cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km
Hàng không To Noi Bait Airport:38km Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km
Xe lửa yes (8km)
Cảng biển to Hai Phong Sea Port 110km cách cảng Sài Gòn 50km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes: 30 m 4 làn xe
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 13,5m 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 3x63MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 3.000m3/days 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 36.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 42.600m3/day loại A theo QCVN 24:2009/BTNMT 1.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 300.000 lines ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-100USD 160-180 USD
Thời hạn thuê 50-70 years 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 16 4
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 1USD/m2
Phương thức thanh toán yearly năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11USD
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch