Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội vs Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội

Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội vs Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm Quốc oai và huyện Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam Quốc oai và huyện Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 391 ha 391 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15% 15%
Thời gian vận hành 50-70 years 50-70 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty liên doanh y học Việt-Hàn, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp Á Châu,Công ty TNHH Widia Shinki Việt Nam, FPT Công ty liên doanh y học Việt-Hàn, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp Á Châu,Công ty TNHH Widia Shinki Việt Nam, FPT
Ngành nghề chính Công nghệ thông tin, viễn thông, điện tử, sinh học, cơ điện tử, chế tạo máy, vật liệu mới, năng lượng mới… Công nghệ thông tin, viễn thông, điện tử, sinh học, cơ điện tử, chế tạo máy, vật liệu mới, năng lượng mới…
Tỷ lệ lấp đầy 50% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ha Noi city: 10km to Ha Noi city: 10km
Hàng không To Noi Bait Airport:38km To Noi Bait Airport:38km
Xe lửa yes (8km) yes (8km)
Cảng biển to Hai Phong Sea Port 110km to Hai Phong Sea Port 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes: 30 m Number of lane: 4 lanes: 30 m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 13,5m Number of lane: 2 lanes: 13,5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 3x63MVA 3x63MVA
Nước sạch Công suất 3.000m3/days 3.000m3/days
Công suất cao nhất 36.000m3/days 36.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 42.600m3/day loại A theo QCVN 24:2009/BTNMT 42.600m3/day loại A theo QCVN 24:2009/BTNMT
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 300.000 lines ADSL, Fireber & Telephone line 300.000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-100USD 80-100USD
Thời hạn thuê 50-70 years 50-70 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 16 16
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch