Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Tân Thuận Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
Địa điểm Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 300 ha 207
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1991 1997
Nhà đầu tư hiện tại 6
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su Công nghiệp cơ khí chế tạo; sản xuất đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; gốm sứ, thủy tinh; các ngành nghề khác không ô nhiễm hoặc ô nhiễm nhẹ
Tỷ lệ lấp đầy 95% 100 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km Nằm sát trục giao thông QL1A, cách trung tâm thành phố 15 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 8 km
Xe lửa 8km đến Ga Sài Gòn Cách nhà ga Sài Gòn 10 km
Cảng biển Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km Cách cảng Sài Gòn 17 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Width: 38m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn 120 MW , có thể tăng 2x40 MVA
Nước sạch Công suất 7000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20000 m3/ngày đêm 12000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15000 m3/ngày đêm 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 260USD 100 USD
Thời hạn thuê Đến hết ngày 23/09/2041
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5,5-6,5 USD/m2/tháng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.04 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.42 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A Level A
Phí khác yes
Chi tiết Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch