Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng

Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Tân Thuận Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Hải Phòng
Địa điểm Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 300 ha 600
Diện tích đất xưởng 401
Diện tích còn trống 40ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 1991 2011
Nhà đầu tư hiện tại 60
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su Điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 95% 95%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km To Noi Bai International airport: 128km;
Xe lửa 8km đến Ga Sài Gòn 5km
Cảng biển Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km Hai Phong port: 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Width: 32m (4 lands)
Đường nhánh phụ 2 làn xe Width: 22m (2lands)
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 120 MW , có thể tăng 2x63MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/day
Công suất cao nhất 20000 m3/ngày đêm 30.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15000 m3/ngày đêm 5.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 260USD 85-100 USD
Thời hạn thuê Đến hết ngày 23/09/2041 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5,5-6,5 USD/m2/tháng
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/12 tháng 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.04 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.42 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A Level A
Phí khác yes
Chi tiết Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch