Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Tân Thuận
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Thiên Hưng - VINATEX |
Địa điểm
|
Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
Xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
300 ha |
150 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1991
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Headwork, Youngor smart Shirts, CP Lâm Sản Nam ĐỊnh |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su
|
Công nghiệp chế tạo lắp ráp cơ khí, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp dệt may, công nghiệp nhẹ |
Tỷ lệ lấp đầy
|
95%
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km
|
To Hanoi City: 100km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km
|
To Noi Bai International airport: 120km |
Xe lửa
|
8km đến Ga Sài Gòn
|
yes |
Cảng biển
|
Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km
|
Hai Phong port: 110km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 làn xe |
Width: 50m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
120 MW , có thể tăng |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
20000 m3/ngày đêm |
20.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
15000 m3/ngày đêm |
7.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
260USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
Đến hết ngày 23/09/2041 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 tháng |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
5,5-6,5 USD/m2/tháng
|
3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 tháng/12 tháng |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.11 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.06 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.04 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.42 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.32USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại A |
Level A |
Phí khác
|
có
|
yes |
Chi tiết
|
Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Thành An - Nam Định
|