Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng

Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Tân Thuận Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng
Địa điểm Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 300 ha 153
Diện tích đất xưởng 123
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1991 1994
Nhà đầu tư hiện tại 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản)
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 95% 99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km To Noi Bai International airport: 128km;
Xe lửa 8km đến Ga Sài Gòn YES
Cảng biển Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km Hai Phong port: 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Width: 32m
Đường nhánh phụ 2 làn xe Width: 20m
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 120 MW , có thể tăng 2X63MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 20000 m3/ngày đêm 13.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15000 m3/ngày đêm 10.800m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 260USD 80 USD
Thời hạn thuê Đến hết ngày 23/09/2041 2050
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5,5-6,5 USD/m2/tháng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.04 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.42 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A Level A
Phí khác yes
Chi tiết Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch