So sánh:
Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Tân Thuận | Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella | |
Địa điểm | Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 300 ha | 306.9ha |
Diện tích đất xưởng | 184ha | ||
Diện tích còn trống | 175ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | 15% | ||
Thời gian vận hành | 1991 | 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su | Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic; | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95% | 5% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km | Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km | Cách sân bay Nội Bài 54km | |
Xe lửa | 8km đến Ga Sài Gòn | Cách ga Hà Nội 40km | |
Cảng biển | Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km | Cách cảng Hải Phòng 33km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | 68m |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 22.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22 KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 120 MW , có thể tăng | 61.500 KVA | |
Nước sạch | Công suất | 12.600m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | 20000 m3/ngày đêm | Đang cập nhật | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 15000 m3/ngày đêm | 8.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | Đang cập nhật | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 260USD | 95 USD/m2 |
Thời hạn thuê | Đến hết ngày 23/09/2041 | 2071 | |
Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | Một lần | |
Đặt cọc | 0.05 | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 5,5-6,5 USD/m2/tháng | Không có | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 10.000 VNĐ/m2/năm |
Phương thức thanh toán | 3 tháng/12 tháng | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11 USD | 2.871 VNĐ/Kwh |
Bình thường | 0.06 USD | 1.555 VNĐ/Kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.04 USD | 1.007 VNĐ/Kwh | |
Phương thức thanh toán | tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.42 USD/m3 | 13.225 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.32USD/m3 | 11.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | tháng | Đang cập nhật | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Phí khác | có | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh | Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh |