Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Chế xuất Linh Trung 3 - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh

Khu Chế xuất Linh Trung 3 - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Sepzone Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VGR
Địa điểm xã An Tịnh, huyện Tràng Bảng, tỉnh Tây Ninh xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
Diện tích Tổng diện tích 202,67 ha 3285ha
Diện tích đất xưởng 132, 41ha 2190ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại HAN VIET RUBBER ROLL, HANSAE, TAMI (Korean),THAIKK (Thái Lan), PLAYLOUD (Malaysia),VISOPACIFIC,IN XING, CHEN CHIA SHENG (Trung Quốc),DOU POWER (Canada) Kataragi
Ngành nghề chính đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 43 km To Ho Chi Minh city: 85 km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 37km To Tan Son Nhat Airport: 90km
Xe lửa Saigon Railway station 45km
Cảng biển Saigon Sea Port: 45km Saigon Sea Port: 90km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes: 60m Number of lane: 4-6 lanes: 60m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 80MVA 10x63MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/ha/day 120.000m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/day 90.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line, IDD ADSL, Fireber & Telephone line, IDD
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3-5USD/m2 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance - yes Yes
Chi tiết Khu Chế xuất Linh Trung 3 - Tây Ninh Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch