Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng – Lạng Sơn.
|
Công ty cổ phần KCN Dầu Giây |
Địa điểm
|
xã Hồng phong, Thụy Hùng và Phú Xá huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
800ha |
329 ha |
Diện tích đất xưởng
|
128,36 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
công nghiệp sản xuất điện tử; Công nghệ thông tin; Chế biến hàng tiêu dùng; Chế biến hàng nông lâm sản; Đóng gói bao bì phục vụ xuất khẩu
|
Cơ khí; điện, điện tử; công nghệ thông tin; hóa dược; dụng cụ y tế; mỹ phẩm; hương liệu; cao su kỹ thuật cao; dệt may, da giày; vật liệu xây dựng; chế biến gỗ; trang trí nội thất; sản xuất, chế biến sản phẩm nông nghiệp, thủy sản, thực phẩm; hàng thủ công |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Road 1 Lang Sơn City:34 Km
to Ha Noi city: 180km
|
Thành phố Biên Hòa: 38 km |
Hàng không
|
To Noi bai Airport: 186km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 70km |
Xe lửa
|
Ga đồng Đăng
|
Ga Dầu Giây: 1km |
Cảng biển
|
to Cai Lan Sea Port 142km
|
Cảng Biên Hòa: 38km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K 0,95
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
34-37m: 4-6 lands |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
12-16m: 2 lands |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and /22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
126MVA |
63 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000m3/day |
1200 m3/day |
Công suất cao nhất
|
35.000m3/day - sông Kỳ Cùng |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/day Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
2000 m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$2
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Chế xuất Đồng Đăng - Lạng Sơn
|
Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai
|