So sánh:
Khu công nghiệp Giang Biên 2 - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương
Khu công nghiệp Giang Biên 2 - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang | ||
| Địa điểm | Huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 400 | 82 |
| Diện tích đất xưởng | Updating | ||
| Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | 0% | |
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
| Thời gian vận hành | 2020 | 2005 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | 25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc | ||
| Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi. | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 50 | 100% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 128km; | Cách sân bay Nội Bài 75km | |
| Xe lửa | YES | Cách ga Hải Dương 16km | |
| Cảng biển | Hai Phong port: 15km | Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Updating | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | 23.25m - 30m |
| Đường nhánh phụ | 2 lanes | 17.5m | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/35KV |
| Công suất nguồn | Updating | ||
| Nước sạch | Công suất | TCKCN VN : 40m3 / day | 4.400 m3/day |
| Công suất cao nhất | Updating | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/day | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 80 USD/m2 |
| Thời hạn thuê | 2070 | 2053 | |
| Loại/Hạng | Level A | Updating | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | Một lần | |
| Đặt cọc | 0.05 | Updating | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 tháng/ 12 tháng | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 3.383 VNĐ/kwh |
| Bình thường | 0.05 USD | 1.853 VNĐ/kwh | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.210 VNĐ/kwh | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 15.000 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | yes | Updating | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Giang Biên 2 - Hải Phòng | Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương | |

