So sánh:
Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang vs Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang
Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang vs Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY TNHH NHỰT THÀNH TÂN | ||
Địa điểm | Xã Phú Hữu,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang | xã Tân Hương, huyện Châu thành, tỉnh Tiền Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 558,41 ha | 197,33 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Xi Măng Cần Thơ | CÔNG TY TNHH LONG JI, CÔNG TY CỔ PHẦN TEX – GIANG,CÔNG TY TNHH HIGASHIMARU VIỆT NAM | |
Ngành nghề chính | Đa ngành | Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố | |
Tỷ lệ lấp đầy | 10% | 1 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | to Ho Chi Minh city: 180km | to Ho Chi Minh city: 50km | |
Hàng không | To Tan San Nhat Airport:182km | To Tan San Nhat Airport:56km | |
Xe lửa | yes | ||
Cảng biển | to Tran De Sea Port 60km | to Saigon Sea Port 35km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | 15.000m3/day |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN | 10.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines | ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30-50 USD | 60-80 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang | Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang |