Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang vs Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh - Hòa Bình

Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang vs Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh - Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm Xã Phú Hữu,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang xã Lạc Thịnh, xã Yên Lạc, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 558,41 ha 220 ha
Diện tích đất xưởng 130 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Xi Măng Cần Thơ GREENTEX VINA
Ngành nghề chính Đa ngành sản xuất thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, khu vườn ươm công nghệ. Công nghiệp công nghệ cao công nghệ phầm mềm, điện, điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ho Chi Minh city: 180km To Hanoi City: 90km, To Hoa Binh city: 70km
Hàng không To Tan San Nhat Airport:182km To Noi Bai International airport: 90km; To Cat Bi - Hai Phong: 190km
Xe lửa Yes
Cảng biển to Tran De Sea Port 60km Hai Phong port: 190km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất QCVN Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-50 USD 15-35USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh - Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch