So sánh:
Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang vs Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn
Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang vs Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Trung tâm Quản lý Cửa khẩu Hữu Nghị - Bảo Lâm | ||
| Địa điểm | Xã Phú Hữu,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang | xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng và thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 558,41 ha | 321,76 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Xi Măng Cần Thơ | Nhà máy Xi măng Đồng Bành | |
| Ngành nghề chính | Đa ngành | Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu, xi măng | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 10% | 10% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | to Ho Chi Minh city: 180km | Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km | |
| Hàng không | To Tan San Nhat Airport:182km | To Noi bai Airport: 186km | |
| Xe lửa | |||
| Cảng biển | to Tran De Sea Port 60km | to Cai Lan Sea Port 142km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | K 0,95 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 34-37m: 4-6 lands |
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 12-16m: 2 lands | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110KV and /22KV |
| Công suất nguồn | 40MVA | 32MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | 40m3/ha/day (TCCN) |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 30-50 USD | 20-30 USD |
| Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 10% | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | $3 | $2 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.2USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | Monthly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Yes | Yes | |
| Chi tiết | Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang | Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn | |

