Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang

Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng UBND huyện Nông Sơn CÔNG TY TNHH NHỰT THÀNH TÂN
Địa điểm xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam xã Tân Hương, huyện Châu thành, tỉnh Tiền Giang
Diện tích Tổng diện tích 15,2 ha 197,33 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH LONG JI, CÔNG TY CỔ PHẦN TEX – GIANG,CÔNG TY TNHH HIGASHIMARU VIỆT NAM
Ngành nghề chính may mặc; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; công nghiệp cơ khí, sửa chữa ô tô; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp sạch và các dịch vụ ngành nghề khác. Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố
Tỷ lệ lấp đầy 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Đà Nẵng: 50km to Ho Chi Minh city: 50km
Hàng không Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 57km To Tan San Nhat Airport:56km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 30km yes
Cảng biển Cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km to Saigon Sea Port 35km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 3.000m3/ngày đêm 15.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày đêm 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20 USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch