Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
UBND huyện Nông Sơn
|
Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc |
Địa điểm
|
xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
15,2 ha |
207 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
130 ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Bông Bạch Tuyết, Công ty TNHH Hoshino (Viet Nam),Công ty TNHH L&D Enterprise (US) |
Ngành nghề chính
|
may mặc; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; công nghiệp cơ khí, sửa chữa ô tô; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp sạch và các dịch vụ ngành nghề khác.
|
Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, dệt may, cơ khí, điện tử,.. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
0.66 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Đà Nẵng: 50km
|
to Ho Chi Minh city: 0km |
Hàng không
|
Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 57km
|
To Tan San Nhat Airport:8km |
Xe lửa
|
Ga Tam Kỳ: 30km
|
yes (8km) |
Cảng biển
|
Cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km
|
to Saigon Sea Port 10km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes: 30 m |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes: 13,5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
30MVA |
2x40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
3.000m3/ngày đêm |
12.000m3/days |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.000m3/ngày đêm |
6.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20 USD |
60-80 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50-70 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
4 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam
|
Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh
|