Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Sở xây dựng tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty TNHH MTV VSIP Nghệ An |
Địa điểm
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Km 04, quốc lộ 46B, Hưng Công, Hưng Nguyên, Nghệ An, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
270 ha |
750 ha |
Diện tích đất xưởng
|
4 cụm Na dương 1, Na Dương 2, NA DƯƠNG 3, Na Dương 4 |
226ha (Phase 1) |
Diện tích còn trống
|
|
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
15% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2015 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty than Na Dương, Nhà máy nhiệt điện Na Dương
|
Công ty TNHH Becker Industrial Coatings - Chi nhánh Nghệ An (BECKER) (Thụy Điển), BIOMASS FUELCông ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam (Nhật Bản), Công ty TNHH SANGWOO Việt Nam (Hàn Quốc), Công ty HPL (Singapore), Công ty TNHH EM-TECH Việt Nam Vinh (Hàn Quốc) |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu
|
Sản xuất sơn công nghiệp, may mặc, linh kiện điện tử… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
20%
|
65% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Road 1 Lang Sơn City:34 Km
to Ha Noi city: 180km
|
Cách Thành phố Vinh 3km; Cách Hà Nội 288km; Cách Hải Phòng 320km |
Hàng không
|
To Noi bai Airport: 186km
|
Cách Sân bay quốc tế Vinh 4km |
Xe lửa
|
|
Các Ga Vinh 6km |
Cảng biển
|
to Cai Lan Sea Port 142km
|
Cách Cảng biển Vissai 4km; Cách Cảng Cửa Lò 15km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K 0,95
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
34-37m: 4-6 lands |
38m |
Đường nhánh phụ
|
12-16m: 2 lands |
27,31 m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and /22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
32MVA |
102MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
6.705m3/day |
Cung cấp theo yêu cầu |
Công suất cao nhất
|
Thủy điện Kỳ Cùng |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.740m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
6.000m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
3000 đường dây |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
60 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 năm |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$2
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
1,595 VNĐ/m2/ tháng |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2,871 VNĐ/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1,555 VNĐ/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1,007 VNĐ/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
10.300 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
5.707 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước tiêu thụ) |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Updating |
Phí khác
|
Yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn
|
Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An
|