|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Sở xây dựng tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp |
|
Địa điểm
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
270 ha |
38.8 ha |
|
Diện tích đất xưởng
|
4 cụm Na dương 1, Na Dương 2, NA DƯƠNG 3, Na Dương 4 |
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty than Na Dương, Nhà máy nhiệt điện Na Dương
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu
|
Các ngành nghề từ nguồn nông, thủy sản; chế biến rau quả, nấm rơm xuất khẩu; sản xuất hàng tiêu dùng: dệt, may mặc, giầy da, nhựa cao cấp; công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, phụ tùng phục vụ nông nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; sản xuất, lắp ráp sả |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
20%
|
100% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Road 1 Lang Sơn City:34 Km
to Ha Noi city: 180km
|
Trung tâm thành phố Cao Lãnh: 11 km, thành phố Hồ Chí Minh: 160km |
|
Hàng không
|
To Noi bai Airport: 186km
|
Sân bay Cần Thơ: 100km, sân bay Tân Sơn Nhất: 150km |
|
Xe lửa
|
|
Yes |
|
Cảng biển
|
to Cai Lan Sea Port 142km
|
Cảng Cần Thơ: 90km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
K 0,95
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
34-37m: 4-6 lands |
Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
12-16m: 2 lands |
Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and /22KV |
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
32MVA |
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
6.705m3/day |
2500 m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
Thủy điện Kỳ Cùng |
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.740m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
3000 m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
40 USD |
|
Thời hạn thuê
|
50 years |
|
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
|
Đặt cọc
|
10% |
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
|
Xưởng
|
$2
|
$3 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn
|
Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp
|